Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Trung Thiên - Mã đề 003 (Kèm đáp án)

doc 3 Trang tailieuthpt 53
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Trung Thiên - Mã đề 003 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Trung Thiên - Mã đề 003 (Kèm đáp án)

Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Nguyễn Trung Thiên - Mã đề 003 (Kèm đáp án)
 SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I
 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRUNG NĂM HỌC 2019 - 2020
 THIÊN - HÀ TĨNH MÔN TOÁN – KHỐI 11
 (Đề có 3 trang) Thời gian làm bài : 90 Phút
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 003
 I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Câu 1: Số giá trị nguyên của m để phương trình msin x 2cos x 2m có nghiệm là:
 A. 5. B. 7. C. 4. D. 6. 
Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
 n ! k!
 A. P 24. B. A2 20. C. C k . D. . Ak 
 4 5 n k !(n k)! n (n k)!
Câu 3: Cho một cấp số cộng un có u1 1 và tổng 100 số hạng đầu bằng 10000 . Tính tổng 
 1 1 1
S ... .
 u1u2 u2u3 u99u100
 99 200 100 198
 A. S . B. S . C. S . D. S . 
 199 201 201 199
Câu 4: Tập xác định D của hàm số y tan x là
 A. D \ k2 ,k . B. D \ k ,k .
 ¡ ¢ ¡ ¢
  
 C. D ¡ \ k2 ,k ¢ . D. D ¡ \ k ,k ¢ . 
 2  2  
Câu 5: Tổng T các nghiệm của phương trình cos2 x sin 2x 2 cos2 ( x) trên khoảng 
 2
 0;2 là:
 7 11 21 3 
 A. T . B. T . C. T . D. T . 
 8 4 8 4
Câu 6: Từ một hộp chứa 11 quả cầu màu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 
quả cầu. Tính xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh ?
 24 33 4 4
 A. B. C. D. 
 455 91 455 165
Câu 7: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để pt 2cos3x m 2cos x 3 m 6cos x có 
nghiệm?
 A. 6. B. 4 . C. 5 . D. 3.
Câu 8: Cho tứ diện ABCD ,gọi I, J lần lượt là trung điểm của AB, AD. Đường thẳng IJ song 
song với mặt phẳng nào dưới đây ?
 A. (ABD) B. (CBD) C. ( ACD) D. ( ABC) 
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của SA, BC và P là điểm nằm 
 1 SQ
trên cạnh AB sao cho AP AB . Gọi Q là giao điểm của SC và MNP . Tính tỉ số .
 3 SC
 3 1 2 2
 A. B. C. D. 
 8 3 3 5
 Trang 1/3 - Mã đề 003 A.  SN, NS B.  SS, SN, NS, NN C.  SS, SN, NN D.  S, N
Câu 21: Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác 
nhau?
 A. 240 B. 840 C. 720 D. 120 
Câu 22: Cho hai đường thẳng d và d song song với nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến theo 
 1 2
vectơ v 0 biến d1 thành d2 ?
 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. Vô số.
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là:
 A. 2 và 8. B. -5 và -2 C. -2 và 3 D. -8 và -2 
Câu 24: Cho tứ diện ABCD , gọi M, N lần lượt là trung điểm của AB, CD và P là điểm thuộc 
cạnh BC ( P không là trung điểm của BC). Thiết diện của tứ diện khi cắt bởi mặt phẳng (MNP) là
 A. Tam giác. B. Lục giác. C. Ngũ giác. D. Tứ giác. 
Câu 25: Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có bốn ghế. Có bao nhiêu cách sắp xếp 8 học 
sinh gồm 4 nam và 4 nữ ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho 2 bạn ngồi đối diện nhau khác giới và 
mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. 
 A. 576. B. 1152. C. 40320. D. 9216. 
II. PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 1 . (2 điểm) Giải các phương trình sau:
 2 2 
a) 2cos x 7cos x 3 0 b) 2cos x 2cos x 4sin x cos 2x 2 0
 4 
Câu 2 (1 điểm) Một hộp đựng 5 viên bi xanh và 4 viên bi đỏ. Chọn ngẫu nhiên 3 viên bi từ hộp trên. 
Tính xác suất chọn được ít nhất một viên bi đỏ.
Câu 3. (2 điểm). 
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang, đáy lớn AB , AB 3CD .Gọi M , N lần 
lượt là trung điểm của SD và SB .
a). Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng SAC và SBD .
b). Chứng minh rằng đường thẳng MN song song với mặt phẳng ABCD .
 SA
c). Gọi H giao điểm của đường thẳng SA và mặt phẳng MBC .Tính tỷ số 
 SH
 ------------------------------------ Hết -------------------------------------
 Trang 3/3 - Mã đề 003

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2019_2020_truon.doc
  • docxĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ MÔN TOÁN KHỐI 11.docx