Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kỳ I - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Hương Khê - Mã đề 018 (Kèm đáp án)

doc 6 Trang tailieuthpt 75
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kỳ I - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Hương Khê - Mã đề 018 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kỳ I - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Hương Khê - Mã đề 018 (Kèm đáp án)

Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kỳ I - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Hương Khê - Mã đề 018 (Kèm đáp án)
 SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH KIỂM TRA HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2019 - 2020
 TRƯỜNG THPT HƯƠNG KHÊ MÔN TOÁN – LỚP 12
 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
 (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 018
Câu 1: Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y x4 2x2 10 trên  2;0 là
 A. m 9 . B. m 2 .
 C. m 10 . D. m 18 . 
Câu 2: Cho hình trụ tròn xoay có chiều cao là h, bán kính đáy là r. Thể tích của khối trụ là
 1 1
 A. V r3h . B. V rh . C. V r 2h . D. V r 2h . 
 3 3
Câu 3: Hàm số y = x4 - 2x2 - 1 có dạng đồ thị nào trong các đồ thị sau đây ?
 1. 2. 3. 4.
 A. .1 B. . 4 C. . 3 D. . 2
Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
 A. 1; B. ;0 . 
 C. 0;1 . D. 1;0 . 
Câu 5: Viết biểu thức a2 a a 0 về dạng lũy thừa của a là
 7 5
 A. a 3 . B. a 2 . 
 3 5
 C. a8 . D. a 4 . 
Câu 6: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
 Trang 1/6 - Mã đề 018 a3
 A. 2a3 . B. . C. 3a3 . D. a3 .
 3
 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình log2 (x 1) 0 là
 A. S ( 1; ) . B. S ( ; 1) . C. S (0; ) . D. S (1; ) . 
 Câu 19: Tìm nguyên hàm của hàm số 3x5dx
 1
 A. 15x4 C . B. x6 C .
 6
 1
 C. x6 C . D. x6 C . 
 2 
 Câu 20: Nghiệm của phương trình 32x 1 27 là
 A. x 3 . B. x 1. C. x 1. D. x 2 . 
 Câu 21: Đạo hàm của hàm số y 3 x 3 là
 A. y ' 3 3 x 3 1 . 
 3 1
 B. y ' 3 3 x .
 C. y ' 3 3 x 3 1 . 
 D. y ' 3 3 x 3 1 . 
 2x 3
 Câu 22: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y là
 (x 2)2
 1 1
 A. 2ln(x 2) C . B. 2ln x 2 C .
 x 2 x 2
 1 1
 C. 2ln x 2 C . D. 2ln(x 2) C. 
 x 2 x 2
Câu 23: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
 Số nghiệm của phương trình 2 f x 3 0 là:
 A. 2 . B. 1. C. 3. D. 0 . 
 Câu 24: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A và AB a 6 . 
 Cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA a 5 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD .
 3
 a 5 3 3 3
 A. . B. 2a 5 . C. 3a 5 . D. a 5 . 
 3 
Câu 25: Cho khối lăng trụ tứ giác đều ABCD.A'B'C 'D' có tất cả các cạnh bằng 3a. Thể tích của 
 lăng trụ đã cho bằng
 3 3 3 3
 A. 27a . B. 9a . C. 3a . D. a . 
 Câu 26: Cho hình lập phương có diện tích đáy bằng 100a2 . Thể tích khối cầu tiếp xúc với 6 mặt 
 Trang 3/6 - Mã đề 018 ?
 A. t 3. B. t 1. C. t 2. D. t 2. 
 1
Câu 37: Giá trị của m để hàm số y x3 (m 1)x2 (m2 3m 2)x 5 đạt cực đại tại x 0? 
 3
 A. m 6. B. m 2. 
 C. m 1. D. m 1 hoặc m 2. 
 a 17
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SD . Hình chiếu vuông góc H 
 2
của S lên mặt (ABCD) là trung điểm của đoạn AB. Gọi K là trung điểm của AD. Tính khoảng cách 
giữa hai đường SD và HK theo a
 a 21 a 3 3a a 3
 A. . B. . C. . D. . 
 5 7 5 5
 x2 4
Câu 39: Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?
 x2 5x 4
 A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. 
 x x 1
Câu 40: Phương trình 9 3 2 0 có hai nghiệm x1, x2 với x1 x2 . Đặt P 3x1 2x2 . Khi đó:
 A. P 3log2 3. B. P 2log3 2. C. P 3log3 2. D. P 0. 
Câu 41: Cho lăng trụ ABC.A1B1C1 có diện tích mặt bên (ABB1 A1) bằng 6, khoảng cách giữa cạnh 
CC1 và mặt phẳng (ABB1 A1) bằng 8. Thể tích khối lăng trụ ABC.A1B1C1 bằng:
 A. 16. B. 8. C. 24. D. 32.
Câu 42: Cho log12 6 a,log12 7 b . Hãy tính log2 7 
 a a a b
 A. . B. . C. . D. .
 a 1 1 b 1 b 1 a
 2x 1
Câu 43: Cho (C) là đồ thị hàm số y và đường thẳng d : y x m. Có bao nhiêu giá trị 
 x 1 
nguyên m ( 3;8) để đường thẳng d cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt? 
 A. 3. 
 B. 4. 
 C. 5. 
 D. 6. 
Câu 44: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 
a. Một thiết diện qua đỉnh tạo với đáy một góc 600 . Diện tích của thiết diện này bằng
 a2 2 a2 2 a2 2
 A. . B. 2a2. C. . D. . 
 3 4 2
 x 1
Câu 45: Biết dx a ln x 1 bln x 2 C (a,b ¡ ). Tính giá trị biểu thức P 2a b
 (x 1)(x 2) 
 A. 2a b 1. B. 2a b 5. C. 2a b 5. D. 2a b 1. 
 2 2 2
Câu 46: Cho bất phương trình m.92x x (2m 1)62x x m.42x x 0. Tìm m để bất phương trình 
 1
nghiệm đúng x 
 2
 Trang 5/6 - Mã đề 018

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_12_hoc_ky_i_nam_hoc_2019_2020_truon.doc
  • docPhieu soi dap an.doc