Đề kiểm tra năng lực học sinh môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Đức Thọ - Mã đề 346 (Kèm đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra năng lực học sinh môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Đức Thọ - Mã đề 346 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề kiểm tra năng lực học sinh môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Đức Thọ - Mã đề 346 (Kèm đáp án)
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH ĐỀ KIỂM TRA NĂNG LỰC HỌC SINH TRƯỜNG THPT ĐỨC THỌ Môn thi: TOÁN (Đề thi gồm có 06 trang) Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ: 346 Họ, tên học sinh............................................................... Số báo danh..................................................................... Câu 1: Trong không gian Oxy , cho hai điểm A( 1;2;3) và B(3; 2;1) . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là A. 2x 2y z 0 . B. 2x 2y z 4 0. C. 2x 2y z 0. D. 2x 2y z 4 0 . Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho OA 2; 3; 4 , OB 6; 2; 2 . Tìm tọa độ véctơ AB. A. AB 4; 1;4 . B. AB 4; 1; 2 . C. AB 2;3;4 . D. AB 4;3;4 . Câu 3: Cho mặt cầu có diện tích bằng 72 . Bán kính R của khối cầu bằng A. R 6 . B. R 3 . C. R 3 2 . D. R 6 . Câu 4: Cho hình nón có bán kính đáy là r 3 và độ dài đường sinh l 8 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là A. S 16 3 . B. S 8 3 . C. S 4 3 . D. S 24 . Câu 5: Số phức z 3 2i có phần ảo là A. 2i . B. 2i . C. 3 . D. 2 . Câu 6: Cho hàm số f x có bảng biến thiên . Chọn khẳng định đúng? A. Hàm số đồng biến trên 1; B. Hàm số đồng biến trên 1;1 . C. Hàm số nghịch biến trên 1;1 D. Hàm số đồng biến trên ; 1 . x 1 Câu 7: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 2;0 . Giá 2x 1 trị của 15M m bằng 74 76 A. . B. 0 . C. 2 . D. . 5 5 Câu 8: Nghiệm của phương trình log3 x 2 là A. 9. B. 5. C. 8 . D. 6 . Câu 9: Biết log x3 y log xy2 1. Tính log xy . 3 1 2 3 A. log xy . B. log xy . C. log xy . D. log xy . 5 4 5 4 Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ bên. Trang 1/6 - Mã đề 346 Câu 18: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : x y z 3 0 đi qua điểm nào dưới đây? A. M 1; 1; 1 .. B. Q 0;0; 3 . C. N 1;1;1 . D. P 3;0;0 . 1 1 1 Câu 19: Cho f (x)dx 2 và g(x)dx 5 , khi đó 3 f (x) 2g(x)dx bằng 0 0 0 A. 4 . B. 3. C. 16. D. 11. Câu 20: Cho hàm số y 2x3 bx2 cx d có đồ thị như hình dưới. Khẳng định nào sau đây đúng? y 4 1 2 O x A. bcd 144. B. c2 b2 d 2 . C. b c d 1. D. b d c . Câu 21: Cho khối trụ có đáy là các đường tròn tâm O , O có bán kính bằng 3 và chiều cao bằng 3 2 . Gọi A , B lần lượt là các điểm thuộc O và O sao cho OA vuông góc với O B. Tỉ số thể tích của khối tứ diện OO AB với thể tích khối trụ là 1 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 4 6 3 3 Câu 22: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ sau: y 2 1 O x Tìm số nghiệm thực của phương trình f x 1. A. 1. B. 3. C. 2 . D. 0 . Câu 23: Một nhóm 10 học sinh gồm 6 nam trong đó có Nam và 4 nữ trong đó có Huyền được xếp ngẫu nhiên vào 10 ghế trên một hàng ngang để dự lễ sơ kết năm học. Xác suất để xếp được giữa 2 bạn nữ gần nhau có đúng 2 bạn nam, đồng thời Nam không ngồi cạnh Huyền là 1 109 109 1 A. . B. . C. . D. . 280 60480 30240 5040 Câu 24: Tìm tập xác định D của hàm số y 5x . A. D ; . B. 0;1 . C. D 0; . D. D 1; . 1 Câu 25: Cho hàm số f x và F x liên tục trên R thỏa mãn F x f x , x R . Tính f x dx 0 biết F 0 3 và F 1 7 . 1 1 1 1 A. f x dx 10 . B. f x dx 1. C. f x dx 4 . D. f x dx 4 . 0 0 0 0 a bx 2 Câu 26: Với các số thực dương a , b để đồ thị hàm số y có đúng một đường tiệm cận, hãy x 2 b tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P log . a 1 2 Trang 3/6 - Mã đề 346 Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.A B C D có cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và CB bằng 2a 3 a 2 a 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 3 Câu 38: Cho hai số phức z1 2 2i , z2 3 3i . Khi đó số phức z1 z2 là A. 1 i . B. 5 5i . C. 5 5i . D. 5i . Câu 39: Cho hàm số f (x) liên tục trên 0; , thỏa mãn 3x.f x x2. f ' x 2 f 2 x , f (x) 0 với 1 x 0; và f (1) . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số y = f (x) 2 trên đoạn 1;2. Tính M m. 6 21 9 7 A. . B. . C. . D. . 5 10 10 5 Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC a 3 , AC 2a . Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a 3 . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . 3 5 Câu 41: Cho x, y, z, t là các số nguyên dương thỏa mãn log y , log t . Nếu x z 9 , thì x 2 z 4 y t nhận giá trị nào A. 93. B. 71. C. 85 . D. 76 . 2 Câu 42: Cho z1 2 4i, z2 3 5i . Xác định phần thực của w z1.z2 A. 152 . B. 32 . C. 120 . D. 88 . Câu 43: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có đạo hàm là f '(x) | x 1| , biết f (0) 3 . Tính f (2) f (4) ? A. 10. B. 12 . C. 4 . D. 11. Câu 44: Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD có AB 4 , BC 2 . Gọi P , Q lần lượt là các điểm trên cạnh AB và CD sao cho BP 1 , QD 3QC . Quay hình chữ nhật APQD xung quanh trục PQ ta được một hình trụ. Diện tích xung quanh của hình trụ đó bằng A. 10 . B. 12 . C. 4 . D. 6 . Câu 45: Một hình trụ có chiều cao bằng 8 cm và diện tích đáy bằng 6 cm2. Thể tích của khối trụ bằng A. 48 cm3 . B. 24 cm3 . C. 16 cm3 . D. 96 cm3 . 2x 1 Câu 46: Cho hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là: x 1 A. Đường thẳng y 1. B. Đường thẳng x 1. C. Đường thẳng x 2 . D. Đường thẳng y 2 . a3 Câu 47: Cho a là số thực dương khác 4 . Tính I log a . 4 64 1 1 A. I 3 . B. I 3 . C. I . D. I . 3 3 3x 1 Câu 48: Số điểm chung của đồ thị hàm số y và đồ thị hàm số y 4x 5 là x 1 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . Câu 49: Biết M (2; 1) là điểm biểu diễn số phức z , số phức z bằng. A. 2 i . B. 1 2i . C. 1 2i . D. 2 i . Trang 5/6 - Mã đề 346
File đính kèm:
- de_kiem_tra_nang_luc_hoc_sinh_mon_toan_lop_12_truong_thpt_du.doc
- Đáp án (1).doc